--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trữ tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trữ tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trữ tình
+ adj
lyrical, lyric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trữ tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trữ tình"
:
trù tính
trữ tình
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
trữ tình
:
lyrical, lyric
+
chanh chua
:
Sharp-tongued, tart, sournhững lời chanh chuatart wordsăn nói chanh chuato have a sharp tonguecon người chanh chuaa person with a tart disposition
+
mỏng dính
:
Very thin, flimsyGiấy cuốn thuốc lá mỏng dínhVery thin cigarette paper
+
rè
:
to be cracked (chuông)kêu rè
+
crew neckline
:
giống crew neck